Bài viết này tôi sử dụng Deep Research của OpenAI để tìm hiểu tình hình ứng dụng AI trong công việc và kinh doanh của doanh nghiệp, xu hướng sa thải nhân sự do AI, cùng với các nhóm ngành nghề chịu tác động lớn nhất – cả ở phạm vi toàn cầu và tại Việt Nam. Với mục đích là để tôi và anh chị em có thêm một nguồn thông tin nhằm phục vụ cho những quyết định liên quan đến định hướng và công việc trong tương lai 5 - 10 năm tới.
Đây là một công việc quan trọng đòi hỏi sự tỉ mỉ và chính xác. Mặc dù, tôi đã yêu cầu AI tập trung vào dữ liệu và xu hướng mới nhất đến năm 2025 để đảm bảo thông tin được cập nhật chính xác nhất có thể. Tuy nhiên, đây vẫn là thông tin được nghiên cứu và tổng hợp bởi AI nên có thể có những sai số nhất định, anh chị em vui lòng xem đây như một nguồn thông tin để tham khảo.
Tình hình ứng dụng AI trong công việc và kinh doanh
Theo khảo sát, 77% doanh nghiệp trên thế giới hiện đang sử dụng hoặc tìm cách ứng dụng AI trong hoạt động của mình. Xu hướng này thể hiện qua nhiều lĩnh vực khác nhau, từ sản xuất, tài chính đến bán lẻ.
Trên thế giới: Việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) đang trở nên phổ biến và đóng vai trò quan trọng trong chiến lược của các công ty. Khoảng 83% doanh nghiệp xem AI là ưu tiên hàng đầu trong kế hoạch kinh doanh của họ. Nhiều công ty đã tích hợp AI vào tự động hóa quy trình, phân tích dữ liệu và chăm sóc khách hàng.
Chẳng hạn, 1/3 số doanh nghiệp được khảo sát cho biết họ sử dụng AI sinh tạo (generative AI) thường xuyên trong ít nhất một bộ phận chức năng. Những lĩnh vực ứng dụng AI hàng đầu bao gồm tiếp thị – bán hàng, phát triển sản phẩm/dịch vụ và vận hành dịch vụ (như hỗ trợ khách hàng và xử lý hậu cần).
Điều này cho thấy AI được khai thác nhiều nhất ở những mảng mang lại giá trị kinh doanh trực tiếp, ví dụ: dùng chatbot AI hỗ trợ khách hàng 24/7, sử dụng phân tích dự đoán để ra quyết định kinh doanh, hay dùng AI sinh tạo để sáng tạo nội dung marketing và viết mã.
Các doanh nghiệp áp dụng AI kỳ vọng những lợi ích như tăng hiệu suất, cắt giảm chi phí và tạo doanh thu mới từ các ứng dụng AI. Thật vậy, nhóm công ty tiên phong về AI dự báo có thể đạt tăng trưởng doanh thu từ AI cao hơn 60% và giảm chi phí gần 50% vào năm 2027 so với các công ty chậm chân.
Tuy nhiên, các thách thức khi triển khai AI cũng rất đáng kể. Chỉ 26% doanh nghiệp trên thế giới xây dựng được năng lực cần thiết để mở rộng quy mô các giải pháp AI từ giai đoạn thử nghiệm sang triển khai thực tế. Nhiều tổ chức gặp khó khăn về nhân lực và kỹ năng, dữ liệu và hiệu quả đầu tư.
Ví dụ, theo chuyên gia, các công ty thường thiếu nhân tài AI, dữ liệu không đủ chất lượng, và chi phí đầu tư cao nhưng ROI chưa rõ ràng. Đây là lý do 74% doanh nghiệp loay hoay trong việc đạt được giá trị như mong đợi từ AI. Bên cạnh đó, vấn đề quản trị AI, bảo mật và niềm tin vào hệ thống AI cũng khiến nhiều doanh nghiệp thận trọng trong quá trình ứng dụng.
Tại Việt Nam: Xu hướng ứng dụng AI cũng đang diễn ra mạnh mẽ. Theo một báo cáo năm 2024 của CPA Australia, có đến 8/10 doanh nghiệp Việt Nam (80%) đã sử dụng AI trong 12 tháng qua, tỷ lệ này vượt xa mức trung bình 69% của khu vực châu Á – Thái Bình Dương. Nhiều tập đoàn công nghệ lớn và startup tại Việt Nam coi phát triển AI là **chiến lược tăng trưởng then chốt**.
Các ngân hàng và công ty tài chính trong nước đang ứng dụng AI để phân tích tín dụng, phát hiện gian lận và triển khai chatbot tư vấn khách hàng. Lĩnh vực viễn thông và bán lẻ thương mại điện tử cũng tích cực dùng AI cho cá nhân hóa trải nghiệm (gợi ý sản phẩm, quảng cáo hướng đối tượng) và tối ưu quản lý kho vận.
Đặc biệt, sự xuất hiện của các công cụ AI sinh tạo (như ChatGPT) từ 2023 đã thúc đẩy nhiều doanh nghiệp Việt thử nghiệm ứng dụng AI trong sáng tạo nội dung quảng cáo, viết bài, dịch thuật, v.v. Việt Nam được đánh giá có mức độ sẵn sàng về AI khá cao, đứng top 5 Đông Nam Á và hạng 59 thế giới theo chỉ số Government AI Readiness của Oxford Insights. Điều này phản ánh sự quan tâm và quyết tâm tích hợp AI vào doanh nghiệp của Việt Nam.

Các lợi ích mà doanh nghiệp Việt Nam kỳ vọng từ AI tương tự xu hướng chung: nâng cao năng suất, cải thiện trải nghiệm khách hàng (như trợ lý ảo tiếng Việt hỗ trợ khách hàng mọi lúc), và tối ưu vận hành (tự động hóa quy trình giấy tờ, báo cáo, v.v.). Chẳng hạn, một số bệnh viện đã thử nghiệm AI chẩn đoán hình ảnh y tế, hay các startup giáo dục dùng AI để dạy ngoại ngữ cá nhân hóa.
Thách thức đối với doanh nghiệp Việt cũng không nhỏ: thiếu chuyên gia AI nội địa, chi phí đầu tư công nghệ cao, và việc quản lý dữ liệu còn hạn chế. Ông Hồ Minh Thắng (FPT) chỉ ra rằng các doanh nghiệp Việt gặp khó trong tuyển dụng đội ngũ AI trình độ cao, đồng thời cần thời gian để thấy rõ giá trị mà AI mang lại so với khoản đầu tư. Dù vậy, với sự hỗ trợ từ các tập đoàn công nghệ lớn trong nước (như FPT, Viettel) và chính sách khuyến khích chuyển đổi số, các doanh nghiệp Việt Nam đang dần bắt kịp xu hướng AI toàn cầu.
Xu hướng sa thải nhân sự do ứng dụng AI
Trên thế giới: Sự xuất hiện của AI đang định hình lại thị trường lao động. Nhiều khảo sát gần đây cho thấy xu hướng doanh nghiệp cắt giảm nhân sự do AI bắt đầu xuất hiện. Một khảo sát của ResumeBuilder đầu 2023 cho thấy trong số các công ty Mỹ đã dùng ChatGPT, 48% khẳng định đã thay thế một số nhân viên bằng ChatGPT chỉ trong vài tháng kể từ khi công cụ này ra mắt.
Những công việc bị thay thế sớm thường là chăm sóc khách hàng, nhập liệu, viết nội dung cơ bản – những nhiệm vụ mà AI có thể thực hiện một cách tự động. Bên cạnh đó, 37% nhà quản lý cho biết AI đã thay thế nhân viên của họ trong năm 2023, và 44% dự báo sẽ có đợt sa thải liên quan đến hiệu suất AI trong năm 2024.
Mặc dù con số hiện tại còn khiêm tốn, tuy nhiên xu hướng này được dự báo sẽ tăng. Theo khảo sát, 63% lãnh đạo doanh nghiệp tin rằng AI (nhất là Generative AI - AI tạo sinh) sẽ dẫn đến sa thải nhân viên trong 5 năm tới.
Trên thực tế, một số tập đoàn đã công khai kế hoạch tái cơ cấu lực lượng lao động nhờ AI. Đầu năm 2023, CEO IBM tuyên bố sẽ tạm dừng tuyển dụng cho những vị trí có thể bị AI thay thế, ước tính khoảng 7.800 việc làm sẽ được cắt giảm dần trong vài năm tới do tự động hóa. Ông ước tính khoảng 30% công việc hậu cần không tiếp xúc khách hàng (như nhân sự, hành chính) tại IBM có thể được AI đảm nhiệm trong 5 năm.
Tương tự, tập đoàn viễn thông BT (Anh) dự định cắt giảm khoảng 10.000 nhân viên từ nay đến 2030 nhờ ứng dụng AI trong chăm sóc khách hàng và vận hành mạng. Những ví dụ này cho thấy AI đang bắt đầu thay thế nhân công ở các công việc lặp lại, có thể tự động hóa cao. Thống kê tại Mỹ cho thấy riêng tháng 5/2023 đã có 3.900 việc làm bị mất do AI, chiếm 5% tổng số sa thải trong tháng đó. AI đã nhanh chóng vươn lên trở thành nguyên nhân đứng thứ 7 gây mất việc (so với các nguyên nhân kinh tế, cạnh tranh khác).
Dù AI có nguy cơ khiến nhiều người mất việc, nhưng đồng thời nó cũng tạo ra nhu cầu mới về nhân sự có kỹ năng phù hợp. Nhiều doanh nghiệp lớn nói rằng họ sẽ tái đào tạo nhân viên để làm việc hiệu quả cùng AI thay vì sa thải hoàn toàn. Trong khảo sát của Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF) 2025, 77% doanh nghiệp toàn cầu dự định đào tạo hoặc nâng cao kỹ năng cho nhân viên từ 2025-2030 nhằm thích ứng với AI.
Tuy nhiên, cũng theo báo cáo này, 41% nhà tuyển dụng thừa nhận sẽ cắt giảm nhân sự do tự động hóa AI trước năm 2030. So với vài năm trước, triển vọng việc làm ròng đã bớt lạc quan hơn – WEF lưu ý rằng không còn kỳ vọng phần lớn công nghệ (gồm AI) sẽ tạo “tác động ròng tích cực” lên số việc làm như dự báo năm 2020.
Thay vào đó, thị trường lao động sẽ tái cấu trúc: nhu cầu tăng mạnh ở các vai trò công nghệ cao hoặc chuyên môn (ví dụ: chuyên gia AI, phân tích dữ liệu, kỹ sư robot), trong khi nhiều vai trò lao động phổ thông và văn phòng hỗ trợ sẽ suy giảm. Chẳng hạn, WEF dự báo các công nghệ AI sẽ làm giảm nhu cầu đối với một số nghề sáng tạo truyền thống như thiết kế đồ họa, đồng thời thúc đẩy tăng nhu cầu ở các mảng như IT, lập trình, phân tích.
Ngoài ra, AI còn tạo ra việc làm mới – một báo cáo trước đây ước tính đến 2025, AI có thể loại bỏ 85 triệu việc làm nhưng đồng thời tạo ra 97 triệu việc làm mới, tức thặng dư 12 triệu việc làm toàn cầu nếu lực lượng lao động được chuyển đổi kịp. Dù con số thực tế có thể khác, thông điệp chính là tái kỹ năng và chuyển đổi nghề nghiệp sẽ là xu hướng tất yếu trong kỷ nguyên AI.
Tại Việt Nam: Hiện tượng sa thải nhân sự do AI ở Việt Nam chưa rõ rệt như ở các nước phát triển, nhưng cũng đã manh nha và được dự báo trong tương lai gần. Trong năm 2023-2024, một số doanh nghiệp dịch vụ trong nước bắt đầu sử dụng chatbot AI thay cho tổng đài viên để trả lời khách hàng. Điều này có thể dẫn đến giảm nhu cầu tuyển mới nhân viên chăm sóc khách hàng cấp thấp.
Các công ty nội dung, marketing tại Việt Nam cũng thử nghiệm dùng AI sinh tạo để viết bài quảng cáo, dựng video cơ bản – về lâu dài có thể giảm nhu cầu với nhân sự sáng tạo nội dung sơ cấp. Dù chưa có thống kê chính thức về số lao động Việt Nam bị AI thay thế, giới chuyên gia lao động cảnh báo nguy cơ đối với các ngành như dệt may, lắp ráp điện tử, và dịch vụ gia công quy trình (BPO) – vốn là những lĩnh vực sử dụng nhiều lao động giản đơn.
Báo cáo của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) từng chỉ ra Việt Nam là nước có tỷ lệ lao động đối mặt rủi ro cao từ tự động hóa lớn nhất ASEAN (70%). Đặc biệt trong ngành dệt may – da giày, có tới 86% công nhân may mặc của Việt Nam được xếp vào nhóm có nguy cơ cao bị thay thế bởi máy móc/robot.
Dù báo cáo này từ 2016, tình hình cơ bản chưa thay đổi: các nhà máy tại Việt Nam vẫn phụ thuộc nhiều vào nhân công giá rẻ, nhưng trong tương lai khi robot và công nghệ như may tự động, in 3D, IoT trở nên rẻ hơn và phổ biến, các doanh nghiệp sẽ đứng trước lựa chọn tự động hóa thay vì thuê thêm công nhân. Điều đó đồng nghĩa một lượng lớn lao động phổ thông Việt Nam, đặc biệt là lao động nữ trong các nhà máy may, có thể bị ảnh hưởng.
Mặt tích cực là Chính phủ Việt Nam và doanh nghiệp đã ý thức được việc nâng cao kỹ năng cho lao động trong kỷ nguyên số. Các chương trình đào tạo về AI, dữ liệu, tự động hóa đang được đẩy mạnh. Mục tiêu đào tạo 50.000 nhân lực AI và hàng chục nghìn kỹ sư chip, kỹ sư số khác đến năm 2030 đã được đề ra để đón đầu làn sóng công nghệ.
Do đó, trong trung hạn, thay vì sa thải đột ngột, nhiều doanh nghiệp Việt có xu hướng đào tạo lại nhân viên hiện có để họ làm chủ được công nghệ AI (ví dụ: huấn luyện nhân viên sử dụng công cụ phân tích AI, vận hành robot). Tuy nhiên, đối với những ngành thâm dụng lao động và kỹ năng thấp, rủi ro mất việc do AI trong nước vẫn hiện hữu, đặc biệt khi Việt Nam hội nhập sâu hơn với chuỗi cung ứng sản xuất tự động hóa toàn cầu.
Ngành nghề chịu tác động mạnh mẽ nhất bởi AI
Trên thế giới: Ảnh hưởng của AI không đồng đều giữa các ngành nghề – có những ngành hưởng lợi ích tích cực rõ rệt, trong khi một số ngành đối mặt tác động tiêu cực (nguy cơ mất việc) cao. Dưới đây là một số nhóm ngành tiêu biểu:
- Công nghệ thông tin (IT) và Viễn thông: Đây là lĩnh vực hưởng lợi nhiều nhất từ AI. Các công ty công nghệ vừa là nơi phát triển AI, vừa ứng dụng AI để tăng hiệu suất phát triển phần mềm, dịch vụ. AI giúp lập trình viên tự động hoàn thiện mã, hỗ trợ phân tích dữ liệu lớn, và vận hành hạ tầng mạng thông minh.
Ngành IT cũng tạo ra vô số việc làm mới như chuyên gia AI/ML, kỹ sư dữ liệu, chuyên viên phân tích AI. Theo BCG, các ngành fintech, phần mềm, viễn thông có tỷ lệ doanh nghiệp dẫn đầu về AI cao nhất (ví dụ 49% công ty fintech thuộc nhóm tiên phong về AI).
Tác động tiêu cực: AI có thể tự động hóa một số công việc IT ở mức độ cơ bản (ví dụ: kiểm thử phần mềm tự động, hỗ trợ kỹ thuật cấp thấp qua chatbot), đòi hỏi nhân viên IT phải nâng cấp kỹ năng liên tục. Nhìn chung, AI tác động tích cực nhiều hơn tiêu cực trong lĩnh vực công nghệ, thúc đẩy đổi mới và nhu cầu nhân lực chất lượng cao.
- Tài chính – Ngân hàng: AI được ứng dụng rộng rãi trong tài chính để phân tích rủi ro, phát hiện gian lận, giao dịch tự động và chăm sóc khách hàng (chatbot ngân hàng). Nhờ AI, các ngân hàng và quỹ đầu tư có thể ra quyết định nhanh hơn dựa trên dữ liệu và cá nhân hóa dịch vụ cho khách hàng.
Tác động tích cực: tăng hiệu quả vận hành, giảm chi phí (ví dụ: tự động hóa quy trình phê duyệt tín dụng).
Tác động tiêu cực: một số vai trò truyền thống có thể bị thu hẹp, như nhân viên nhập liệu, giao dịch viên ngân hàng. Tuy nhiên, nhu cầu nhân sự phân tích dữ liệu tài chính, quản lý hệ thống AI sẽ tăng. Các ngân hàng toàn cầu đã thông báo cắt giảm những bộ phận hành chính dư thừa do có AI hỗ trợ, nhưng đồng thời tuyển dụng thêm kỹ sư AI, chuyên gia an ninh mạng.
- Sản xuất chế tạo (Manufacturing): Ngành sản xuất đã ứng dụng robot và AI từ lâu trong tự động hóa dây chuyền. AI nâng cao hơn nữa khả năng điều khiển robot, quản lý chuỗi cung ứng, bảo trì dự đoán trong nhà máy.
Tác động tích cực: cải thiện năng suất, chất lượng sản phẩm và an toàn lao động (robot đảm nhận việc nguy hiểm).
Tác động tiêu cực: thay thế lao động tay chân trong các công đoạn lặp đi lặp lại. Những công nhân nhà máy, đặc biệt ở các nước đang phát triển, đối mặt nguy cơ mất việc khi doanh nghiệp đầu tư robot thay thế con người. Ví dụ, ngành ô tô và điện tử ở các nước tiên tiến đã tự động hóa cao, số công nhân trên mỗi dây chuyền giảm đi. Tuy vậy, về dài hạn, sản xuất thông minh cũng đòi hỏi nhân lực trình độ cao hơn để vận hành, bảo trì hệ thống AI – mở ra cơ hội cho lao động được đào tạo lại.
- Bán lẻ và Thương mại điện tử: AI giúp ngành bán lẻ phân tích hành vi khách hàng, quản lý tồn kho, định giá động và đặc biệt là cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm. Trên các sàn thương mại điện tử, AI đề xuất sản phẩm phù hợp, chatbot hỗ trợ mua hàng, và hệ thống hậu cần tự động phân phối hàng.
Tác động tích cực: tăng doanh số và tối ưu vận hành – chẳng hạn AI đóng góp 19-22% giá trị gia tăng thông qua cá nhân hóa tại các công ty bán lẻ hàng tiêu dùng.
Tác động tiêu cực: tự động hóa dẫn tới cắt giảm một số vị trí như thu ngân (nhường chỗ cho kiosk tự thanh toán), nhân viên hỗ trợ bán hàng thông thường, hoặc giảm nhu cầu đối với các cửa hàng vật lý (do mua sắm online phổ biến hơn). Ngành bán lẻ sẽ cần lao động có kỹ năng phân tích dữ liệu kinh doanh, quản lý hệ thống AI hơn là lao động phổ thông.
- Chăm sóc khách hàng & BPO (dịch vụ thuê ngoài): AI dưới dạng chatbot, tổng đài tự động đang thay thế dần nhân viên tổng đài và hỗ trợ khách hàng cho các câu hỏi cơ bản. Nhiều công ty toàn cầu đã triển khai chatbot AI để trả lời hàng triệu yêu cầu hỗ trợ đơn giản, chỉ chuyển cho người xử lý những trường hợp phức tạp.
Tác động tích cực: cải thiện tốc độ phản hồi, phục vụ khách hàng 24/7, chi phí rẻ hơn nhân lực.
Tác động tiêu cực: nguy cơ mất việc cao cho nhân viên tổng đài, tư vấn viên tuyến đầu – đặc biệt tại các trung tâm chăm sóc khách hàng và công ty dịch vụ outsource lớn (ví dụ: Philippines, Ấn Độ đã ghi nhận lo ngại về AI thay thế hàng trăm ngàn nhân viên call center). Tuy nhiên, con người vẫn cần cho các tình huống dịch vụ đòi hỏi sự tinh tế và đồng cảm mà AI chưa làm tốt, do đó những nhân viên có kỹ năng cao hơn có thể được giữ lại đảm trách các việc phức tạp.
- Y tế và Chăm sóc sức khỏe: AI mang lại tác động tích cực mạnh mẽ trong y tế thông qua hỗ trợ chẩn đoán hình ảnh (X-quang, MRI), phân tích xét nghiệm, thiết kế thuốc mới, và quản lý hồ sơ sức khỏe. Các hệ thống AI có thể đọc phim X-quang nhanh và chính xác, hỗ trợ bác sĩ phát hiện bệnh sớm.
Tác động tích cực: nâng cao chất lượng chẩn đoán, khám chữa bệnh hiệu quả hơn, mở ra các phương pháp điều trị cá nhân hóa.
Tác động tiêu cực: AI chưa thực sự thay thế được bác sĩ hay y tá, nhưng có thể giảm nhu cầu với một số công việc như nhân viên nhập liệu y khoa, kỹ thuật viên xét nghiệm truyền thống nếu tự động hóa tốt. Mối lo ngại lớn trong ngành này là đạo đức và an toàn: quyết định của AI cần được kiểm chứng, và nhân viên y tế phải học cách phối hợp cùng AI. Nhìn chung, tác động của AI trong y tế đến 2025 thiên về hỗ trợ tích cực hơn là thay thế nhân lực.
- Giáo dục: AI được dùng để tạo nội dung học tập thông minh, trợ lý dạy học ảo, chấm điểm tự động.
Tác động tích cực: mở rộng tiếp cận giáo dục (ví dụ: ứng dụng học ngoại ngữ dùng AI để sửa phát âm cho học viên), giảm tải công việc hành chính cho giáo viên.
Tác động tiêu cực: có lo ngại AI có thể thay thế giáo viên trong một số nhiệm vụ (như giảng dạy các kỹ năng cơ bản hoặc chấm bài), nhưng nhìn chung vai trò của người thầy và tương tác con người vẫn khó bị thay thế hoàn toàn. Thay vào đó, giáo viên cần thích nghi bằng cách sử dụng AI như công cụ hỗ trợ giảng dạy.
- Truyền thông và Sáng tạo nội dung: Sự trỗi dậy của AI sinh tạo (như GPT-4, Midjourney) tác động lớn đến ngành sáng tạo. AI có thể viết báo, tạo hình ảnh, soạn nhạc, dựng video ngắn... một cách tự động hoặc bán tự động.
Tác động tích cực: tăng tốc độ sản xuất nội dung, giảm chi phí; ví dụ tòa soạn có thể dùng AI viết nhanh bản tin tài chính cơ bản, hãng phim dùng AI tạo hiệu ứng.
Tác động tiêu cực: đe dọa việc làm của người lao động sáng tạo truyền thống – đặc biệt các vị trí như biên tập viên, phóng viên tin tức, họa sĩ thiết kế đồ họa. WEF lưu ý nghề thiết kế đồ họa đang chứng kiến nhu cầu giảm do AI có thể tạo ra hình ảnh và thiết kế.
Một số công ty truyền thông đã cắt giảm nhân viên (ví dụ trang web tin tức sa thải phóng viên, thay bằng nội dung AI tổng hợp). Dẫu vậy, ngành sáng tạo có thể chuyển hướng sang các vai trò mới: người kiểm duyệt nội dung AI, đạo diễn AI (đưa ý tưởng cho AI thực thi), v.v. Sự kết hợp giữa con người và AI được dự báo là mô hình chủ đạo thay vì AI hoàn toàn thay thế con người trong sáng tạo & nghệ thuật.
Tại Việt Nam: Các nhóm ngành nghề ở Việt Nam cũng chịu ảnh hưởng tương tự, với mức độ khác nhau tùy vào đặc thù kinh tế trong nước:
- Sản xuất và gia công: Đây là trụ cột việc làm tại Việt Nam (ví dụ: dệt may ~2.5 triệu lao động, điện tử, da giày...).
Tích cực: Một số doanh nghiệp sản xuất lớn (như VinFast, các nhà máy lắp ráp điện tử cho Samsung) đã bắt đầu ứng dụng robot và AI cho một số khâu, giúp tăng năng suất và chất lượng.
Tiêu cực: Nguy cơ mất việc cho lao động phổ thông trong dài hạn rất cao nếu tự động hóa tăng tốc. Như đã nêu, 86% lao động dệt may Việt Nam có thể bị đe dọa bởi tự động hóa. Trong vài năm tới, có thể xuất hiện những “nhà máy thông minh” tại Việt Nam với số công nhân giảm mạnh, chỉ còn kỹ sư vận hành máy – khi đó, hàng loạt công nhân sẽ cần chuyển sang công việc khác (có thể là dịch vụ hoặc ngành nghề đòi hỏi kỹ năng thủ công tinh xảo hơn mà máy khó làm).
- Tài chính – Ngân hàng: Các ngân hàng Việt như VietinBank, VPBank... đã sớm áp dụng AI cho chatbot tổng đài, phân tích dữ liệu khách hàng, chấm điểm tín dụng.
Tích cực: Khách hàng được phục vụ nhanh hơn, ngân hàng quản trị rủi ro tốt hơn.
Tiêu cực: Một số vị trí giao dịch viên, nhân viên hỗ trợ tín dụng có thể dư thừa khi quy trình được số hóa. Dù vậy, các ngân hàng vẫn đang mở rộng tuyển dụng nhân sự công nghệ (IT, dữ liệu), do đó tổng thể ngành tài chính Việt Nam có thể chuyển đổi cơ cấu nhân lực hơn là cắt giảm mạnh.
- Nông nghiệp: AI bắt đầu được ứng dụng (ví dụ: cảm biến và AI trong nông nghiệp thông minh, dự báo thời tiết, phân tích đất...). Tác động hiện tại ở VN còn hạn chế do đại đa số nông dân sản xuất quy mô nhỏ. Trong tương lai, nếu nông nghiệp công nghệ cao phát triển, nhu cầu lao động tay chân sẽ giảm, thay vào đó cần lao động vận hành máy móc, chuyên gia nông nghiệp số.
- Bán lẻ & thương mại: Thương mại điện tử Việt Nam (Shopee, Lazada...) dùng AI mạnh cho đề xuất sản phẩm, quảng cáo. Các chuỗi bán lẻ lớn cũng đang ráo riết đẩy mạnh ứng dụng AI cho quản lý kho, phân tích dữ liệu bán hàng.
Tích cực: Ngành bán lẻ tăng trưởng nhanh, hiệu quả hơn.
Tiêu cực: Việc mở rộng tự động hóa (như cửa hàng không thu ngân, quản lý kho tự động) có thể giảm nhu cầu tuyển nhân viên bán hàng, thu ngân trong tương lai. Song song đó, nhu cầu nhân sự marketing số, phân tích hành vi khách hàng sẽ tăng.
- Gia công quy trình (BPO) và dịch vụ khách hàng: Việt Nam có lực lượng tương đối trong lĩnh vực này (các công ty outsourcing dịch vụ CNTT, trung tâm chăm sóc khách hàng thuê ngoài).
Tích cực: Doanh nghiệp BPO Việt có thể tăng năng lực cạnh tranh bằng cách dùng AI hỗ trợ nhân viên (một nhân viên có thể xử lý nhiều khách hàng hơn nhờ AI).
Tiêu cực: Nếu khách hàng (đối tác thuê dịch vụ) triển khai chatbot AI thay thế nhu cầu thuê ngoài, thì các công ty BPO tại Việt Nam có thể mất hợp đồng, dẫn đến giảm nhân sự. Hiện chưa ghi nhận trường hợp cụ thể, nhưng đây là rủi ro hiện hữu khi AI tự động hóa dịch vụ khách hàng trên phạm vi toàn cầu.
- Y tế: Các bệnh viện hàng đầu (VD: Bệnh viện Vinmec, Bạch Mai...) đã thử nghiệm AI trong chẩn đoán hình ảnh, hỗ trợ điều trị.
Tích cực: Bệnh nhân hưởng lợi từ chẩn đoán nhanh, bác sĩ có công cụ hỗ trợ quyết định.
Tiêu cực: Không có ảnh hưởng xấu rõ rệt lên việc làm y tế đến 2025, vì nhân lực y tế ở Việt Nam vẫn thiếu so với nhu cầu. Nếu có, AI sẽ giảm tải cho bác sĩ hơn là cướp việc. Thách thức chủ yếu là đào tạo bác sĩ, kỹ thuật viên sử dụng thành thạo AI và đảm bảo tính chính xác, trách nhiệm khi dùng AI trong chữa bệnh.
- Giáo dục: Nhiều trung tâm ngoại ngữ, trường học ở Việt Nam bắt đầu tích hợp các ứng dụng AI (như trợ lý học tập, chấm bài tự động).
Tích cực: Giúp cá nhân hóa việc học cho học sinh, giáo viên có thể dành thời gian cho hoạt động sáng tạo thay vì chấm điểm thủ công.
Tiêu cực: Một số ít lo ngại AI có thể thay thế giáo viên ở những nội dung đơn giản, nhưng trong văn hóa giáo dục Việt Nam, vai trò thầy cô rất quan trọng nên AI chủ yếu là công cụ hỗ trợ. Giáo viên cần được tập huấn để tận dụng AI hiệu quả.
- Truyền thông & sáng tạo: Người làm nội dung số tại Việt Nam (biên kịch, thiết kế, dịch thuật, báo chí) bắt đầu cảm nhận áp lực cạnh tranh từ AI. Năm 2023, cộng đồng người dịch thuật, viết content freelance tại Việt Nam khá lo lắng khi các mô hình như ChatGPT, Google Translate ngày càng tốt.
Tích cực: AI giúp tăng năng suất: một biên tập viên có thể dùng AI dịch thô rồi chỉnh sửa nhanh, nhà thiết kế dùng AI tạo ý tưởng hình ảnh.
Tiêu cực: Nguy cơ giảm nhu cầu nhân lực sơ cấp: doanh nghiệp có thể cần ít nhân viên hơn cho khâu sản xuất nội dung cơ bản. Tuy vậy, nội dung tiếng Việt có những đặc thù mà AI ngoại chưa xử lý hoàn hảo (ngôn ngữ, văn hóa), do đó người làm sáng tạo biết sử dụng AI có thể vẫn giữ lợi thế. Các tờ báo lớn tiếng Việt hiện sử dụng AI ở mức hỗ trợ (như viết tin tự động từ dữ liệu chứng khoán), chưa có trường hợp nào sa thải phóng viên hàng loạt vì AI.
Tóm lại, nhóm ngành tri thức và công nghệ cao ở Việt Nam nhìn chung được hưởng lợi từ AI (tạo cơ hội việc làm mới, nâng cao năng suất), trong khi nhóm ngành thâm dụng lao động phổ thông sẽ chịu sức ép lớn nhất (rủi ro mất việc nếu không nâng cấp kỹ năng). Việt Nam cần chiến lược phát triển nhân lực và chuyển đổi ngành nghề phù hợp để tối ưu mặt tích cực và giảm thiểu tác động tiêu cực của AI.
Bảng so sánh: Dưới đây là tóm tắt một số ngành nghề chính và tác động của AI tại quy mô toàn cầu so với tại Việt Nam:
Ngành nghề | Xu hướng chính trên thế giới | Ảnh hưởng tại Việt Nam |
---|---|---|
Sản xuất chế tạo | Tự động hóa cao với robot và AI; nâng năng suất nhưng cắt giảm lao động dây chuyền. Ví dụ, nguy cơ 86% công nhân dệt may bị thay thế bởi máy móc tại các nước ASEAN. | Mới ở giai đoạn đầu ứng dụng robot/AI. Các nhà máy thông minh bắt đầu hình thành. Rủi ro dài hạn cho lao động phổ thông rất lớn, đặc biệt trong dệt may, da giày (lao động có thể mất việc nếu không được đào tạo lại). |
Tài chính – Ngân hàng | Ứng dụng rộng rãi AI trong phân tích và dịch vụ khách hàng. Tăng hiệu quả, giảm chi phí. Một số vị trí như giao dịch viên, kế toán viên có thể bị tinh giản. | Đang tích cực ứng dụng AI (chatbot, chấm điểm tín dụng...). Ngân hàng Việt chuyển dịch nhân sự: giảm dần nhân viên xử lý thủ công, tăng nhu cầu chuyên gia công nghệ tài chính. Ít có sa thải đột ngột, chủ yếu tái đào tạo. |
Bán lẻ & Thương mại | AI thúc đẩy thương mại điện tử, cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm. Nhiều cửa hàng tự động không cần thu ngân. Giảm nhu cầu lao động bán lẻ truyền thống, đặc biệt ở các nước phát triển. | Bán lẻ hiện đại và thương mại điện tử phát triển nhanh, ứng dụng AI cho tồn kho, marketing. Nhân viên bán hàng truyền thống có thể giảm vai trò trong tương lai (vd: siêu thị không thu ngân), nhưng hiện tại tác động còn nhỏ do thị trường bán lẻ Việt Nam vẫn cần nhiều nhân lực. |
Chăm sóc khách hàng (BPO) | Chatbot AI thay thế dần điện thoại viên cho các câu hỏi đơn giản, hỗ trợ 24/7. Call center tại các nước Ấn Độ, Philippines chịu áp lực phải nâng cao kỹ năng hoặc đối mặt cắt giảm. | Nhiều tổng đài tại VN bắt đầu dùng chatbot AI hỗ trợ. Ngành BPO Việt Nam có thể mất một số hợp đồng quốc tế nếu đối tác dùng AI tự động. Nhân viên chăm sóc khách hàng cần học kỹ năng mới (giải quyết vấn đề phức tạp mà chatbot không làm được) để giữ việc. |
Công nghệ thông tin | Là ngành hưởng lợi nhất từ AI: tạo ra sản phẩm AI và dùng AI để tăng tốc phát triển. Nhu cầu cao về chuyên gia AI/ML, kỹ sư dữ liệu. Một số tác vụ IT đơn giản được tự động hóa (code gợi ý, kiểm thử). | Ngành CNTT trong nước đang bùng nổ, các công ty như FPT, Viettel... đầu tư mạnh vào AI. Cơ hội việc làm AI rất lớn (Việt Nam đặt mục tiêu 50.000 nhân lực AI đến 2030). Tác động tiêu cực hầu như không có hiện tại; thay vào đó là thiếu nhân lực AI hơn là dư thừa. |
Truyền thông – Sáng tạo | AI sinh tạo có thể sản xuất nội dung (bài viết, hình ảnh) nhanh, rẻ. Do đó nhu cầu với một số nghề sáng tạo (như thiết kế đồ họa) đang giảm. Tuy vậy, AI cũng mở ra loại hình công việc mới (kiểm duyệt nội dung AI, vận hành công cụ AI). | Các agency quảng cáo, tòa soạn, studio tại VN bắt đầu dùng AI hỗ trợ nhưng chưa thay thế hoàn toàn nhân sự. Người làm nội dung lo ngại cạnh tranh từ AI, đặc biệt trong dịch thuật, viết content. Thị trường Việt vẫn ưu tiên nội dung do người tạo ra (hợp thị hiếu địa phương), nên trước mắt AI là trợ thủ, chưa đe dọa mạnh việc làm. |
Nguồn dữ liệu: Các số liệu và nhận định trên được tổng hợp từ nhiều nguồn uy tín, bao gồm khảo sát doanh nghiệp toàn cầu về ứng dụng AI, báo cáo của McKinsey, BCG về hiệu quả triển khai AI, thống kê của WEF về tác động việc làm của AI, cũng như báo cáo ILO về rủi ro tự động hóa tại ASEAN.
Những ví dụ thực tế như IBM, BT cắt giảm nhân sự do AI và khảo sát về việc dùng ChatGPT thay thế người lao độngcho thấy bức tranh rõ nét về xu hướng này. Tại Việt Nam, các số liệu từ VnExpress và chuyên gia trong nước đã minh chứng mức độ quan tâm và ứng dụng AI cao của doanh nghiệp Việt, đồng thời nhấn mạnh thách thức về nhân lực và nguy cơ đối với lao động trong các ngành truyền thống.
Nói tóm lại, đến năm 2025, AI đang và sẽ tiếp tục là nhân tố định hình lại cách doanh nghiệp hoạt động, đồng thời đòi hỏi lực lượng lao động thích ứng linh hoạt – cả trên phạm vi thế giới lẫn tại Việt Nam.
Số liệu và phân tích được xây dựng bởi AI, vui lòng xem đây là một nguồn thông tin tham khảo. Anh chị em nên tìm hiểu thêm và thận trọng trước khi đưa ra quyết định.